TT |
Chi Cục |
Bộ Mã trên CIS |
Mã cơ Quan thu |
Số hiệu tài khoản tiền nộp NSSS (chuyên thu) |
Số hiệu tài khoản gửi (tạm thu) |
Tại KBNN |
1 |
Chi cục hải quan cửa khẩu cảng Sài Gòn Khu vực 1 | Khu vực 1 – C02I | 2995342 | 7111.0.2995342 | 3511.0.2995342 (lệ phí)
3512.0.2995342 (tạm thu) 3942.0.2995342 (phạt VPHC) 3591.0.2995342 (thuế thu nhập) |
KBNN
Quận 2 |
Cát Lái – C02I02 | ||||||
2 |
Chi cục hải quan cảng Sài Gòn Khu vực 2 | C02C | 2995078 | 7111.0.2995078 | 3511.0.2995078 (lệ phí)
3512.0.2995078 ( tạm thu) |
KBNN
Quận 4 |
3 |
Chi cục hải quan cảng Sài Gòn Khu vực 3 | Bến Nghé – C02H | 2995079 | 7111.0.2995079 | 3511.0.2995079 (lệ phí)
3512.0.2995079 (tạm thu) 3942.0.2995079 (phạt VPHC) |
KBNN
Quận 1 |
Xăng dầu – C02H01 | ||||||
VICT – C02L | ||||||
4 |
Chi cục hải quan cảng Sài Gòn Khu vực 4 | I02K | 2995080 | 7111.0.2995080 | 3511.0.2995080 (lệ phí)
3512.0.2995080 (tạm thu) 3942.0.2995080 (phạt VPHC) |
KBNN
Quận 9 |
ICD2 – I02K01 | ||||||
ICD4 – I02K02 | ||||||
ICD3 – I02K03 | ||||||
SOTRAN – I02K04 | ||||||
5 |
Chi cục hải quan quản lý hàng Đầu Tư | P02G | 2995224 | 7111.0.2995224 | 3511.0.2995224 (lệ phí)
3512.0.2995224 (tạm thu ) 3942.0.2995224 (phạt VPHC) |
KBNN
TP.HCM |
6 |
Chi cục hải quan quản lý hàng Gia Công | P02J | 2995181 | 7111.0.2995181 | 3511.0.2995181 (lệ phí)
3512.0.2995181 (tạm thu ) 3942.0.2995181 (phạt VPHC) |
KBNN TP.HCM |
7 |
Chi cục hải quan sân bay quốc tế Tân Sơn Nhất | A02B | 2995081 | 7111.0.2995081 | 3511.0.2995081 (lệ phí)
3942.0.2995081 (phạt VPHC) 3591.0.2995081 (thuế thu nhập) |
KBNN Q.Phú Nhuận |
8 |
Chi cục hải quan Bưu Điện | D02D | 2995223 | 7111.0.2995223 | 3511.0.2995223 (lệ phí)
3512.0.2995223 (tạm thu) 3942.0.2995223 (phạt VPHC) 3591.0.2295223 (thuế tạm thu) |
KBNN
Quận 1 |
9 |
Chi cục hải quan cửa khẩu Tân Cảng | Tân Cảng – C02X | 2995254 | 7111.0.2995254 | 3511.0.2995254 (lệ phí)
3512.0.2995254 (tạm thu ) 3942.0.2995254 (phạt VPHC) |
KBNN Quận 2 |
Điện tử – E02E | ||||||
10 |
Chi cục hải quan cửa khẩu Hiệp Phước | C02V | 2995255 | 7111.0.2995255 | 3591.0.2995255 | KBNN
Nhà Bè |
11 |
Chi cục kiểm tra Sau Thông Quan | Q02Q | 2995182 | 7111.0.2995182 | 3942.0.2995182 (phạt VPHC) | KBNN
Q.Tân Bình |
12 |
Chi cục hải quan khu chế xuất Linh Trung | Linh Trung 1 – X02F | 2995083 | 7111.0.2995083 | 3511.0.2995083 (lệ phí)
3512.0.2995083 (tạm thu) 3942.0.2995083 (Phạt VPHC) 3591.0.2992083 (thuế thu nhập) |
KBNN
Q.Thủ Đức |
Linh Trung 2 – X02F01 | ||||||
Khu công nghệ – X02F02 | ||||||
13 |
Chi cục hải quan khu chế xuất Tân Thuận | Tân Thuận – X02E | 2995082 | 7111.0.2995082 | 3511.0.2995082 (lệ phí)
3942.0.2995082 (phạt VPHC) |
KBNN Quận 7 |
Tân Tạo – N02R |