Vận Chuyển Hàng Trung Quốc

ROUTING
(Lộ trình)
O/F
(Số lượng)
LOCAL CHARGE AT HCM
(Phí địa phương tại HCM)
POL
POD
20′
40′
– THC (Phí xếp dỡ tại cảng): 120 USD/20′ – 180 USD/40′ 
– CLEANING (Phí vệ sinh container): 12 USD/20′ – 16 USD/40′
– CIC (Phí mất cân bằng container): 60 USD/20′ – 120 USD/40′ 
– D/O (Phí lệnh giao hàng): 45 USD/Set
– HANDLING FEE (Phí đại lý giao nhận): 35 USD/SET
NINGBO
HCM
400
650
TIANJIN
HCM
400
550
SHENZHEN
HCM
450
650
SHEKOU
HCM
100
200
QINGDAO
HCM
500
650
SHANGHAI
HCM
250
450

Cước vận chuyển hàng hóa Trung Quốc về Việt Nam bằng đường biển LCL – Hàng lẻ, ghép container.

ROUTING
(Lộ trình)
O/F
(Số lượng)
LOCAL CHARGE AT HCM
(Phí địa phương tại HCM)
POL
POD
1-3 CBM
Trên 3 CBM
– CFS (Phí bốc xếp hàng lẻ): 20 USD/CBM
– THC (Phí xếp dỡ tại cảng): 10 USD/CBM
– CIC (Phí mất cân bằng container): 6 USD/CBM 
– HANDLING FEE (Phí đại lý giao nhận): 35 USD/SET
– D/O (Phí lệnh giao hàng): 45 USD/Set
NINGBO
HCM
10
5
TIANJIN
HCM
20
10
SHENZHEN
HCM
10
5
SHEKOU
HCM
10
5
QINGDAO
HCM
10
5
SHANGHAI
HCM
10
5

Cước vận chuyển hàng Trung Quốc về Việt Nam bằng đường hàng không (Air).

ROUTING
(Lộ trình)
O/F
(Số lượng)
LOCAL CHARGE AT HCM
(Phí địa phương tại HCM)
POL
POD
+100 Kgs
+300 Kgs
– Phí tách bill: 25 USD/Bill
– D/O (Phí lệnh giao hàng): 45 USD/Set
– HANDLING FEE (Phí đại lý giao nhận): 35 USD/SET
NINGBO
HCM
3.5
3.05
SHENZHEN
HCM
4.3
4.1
SHANGHAI
HCM
3.2
2.95
SHEKOU
HCM
3.4
3.0

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *